Màu sắc
5,760,000VND
*Giá đã bao gồm VAT. Giá bán thực tế có thể khác so với giá bán lẻ đề nghị này.
Bộ lọc HEPA chống dị ứng
Bộ lọc HEPA lọc được hơn 99.97%more*1
Không tính đến các phân tử mới xâm nhập vào phòng trong quá trình thông khí hay bằng cách khác. PM2.5 là thuật ngữ chung chỉ các phân tử có đường kính 2.5µm. hoặc nhỏ hơn. Khả năng lọc bỏ các phân tử nhỏ hơn 0.1µm chưa được xác định. Hơn nữa, không thể lọc hoàn toàn tất cả những chất có hại trong không khí. Kết quả thu được từ thử nghiệm trong không gian kín thể tích 32㎥ không phải trong không gian sống thực tế.
Thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu suất lớn
Màu sắc | Trắng |
---|---|
Nguồn điện | AC220-240V 50/60Hz |
220V 50/60Hz 240V 50/60Hz |
|
Diện tích sử dụng(m2 )* | 220V 50/60Hz : 22/25 240V 50/60Hz : 22/25 |
Chế độ | Làm sạch không khí, Khử phấn hoa, Khử mùi |
PM 2.5 | |
Khử mùi | Mùi thú nuôi, Thuốc lá, Thức ăn, Nhà vệ sinh, Cống thoát nước |
Ngăn chặn hoạt động | Nấm mốc, Phấn hoa, Xác mạt bụi nhà |
Mức lưu lượng khí | |
Mức lưu lượng khí Mức lưu lượng khí : 220V 50/60Hz | Chế độ lọc khí Chế độ lọc khí Chế độ lọc khí (m3/phút) (Tối đa, Trung bình, Thấp) : 2.8/3.2, 1.4/1.1, 0.9/0.6 |
Lưu lượng khí : 240V 50/60Hz | Chế độ lọc khí (m3/phút) (m3/min) (Tối đa, Trung bình, Thấp) : 2.8/3.2, 1.7/1.4, 1.2/0.8 |
Công suất tiêu thụ : 220V 50/60Hz | Chế độ lọc khí (W) (Tối đa, Trung bình, Thấp) : 37/43, 21/20, 18/16 |
Công suất tiêu thụ : 240V 50/60Hz | Chế độ lọc khí (W) (Tối đa, Trung bình, Thấp) : 37/43, 25/24, 22/20 |
Độ ồn : 220V 50/60Hz | Chế độ lọc khí (dB) (dB) (Tối đa, Trung bình, Thấp) : 47/51, 36/30, 29/28 |
Độ ồn : 240V 50/60Hz | Chế độ lọc khí (dB)(Tối đa, Trung bình, Thấp) : 47/51, 37/35, 32/31 |
Bộ lọc (thời gian sử dụng) | Bộ lọc thô có thể rửa đượcr, Bộ lọc HEPA khử mùi, chống dị dứng có chất Catechin (2 năm*) |
Điều khiển từ xa | |
Hẹn giờ tắt | (2 giờ) |
Cảm biến | Mùi |
Chiều dài dây điện (m) | 1.8 |
Kích thước (HxWxD) (mm) | 424×400×133 |
Khối lượng (kg) | 4 |
Sản xuất tại | Nhật Bản |