9,990,000VND
*Giá đã bao gồm VAT. Giá bán thực tế có thể khác so với giá bán lẻ đề nghị này.
Nếu bạn cần một thiết bị làm mát thiết yếu và bền bỉ, series airHome 300 chính là lựa chọn dành cho bạn! Với các tính năng cao cấp, giúp hút ẩm và làm mát hiệu quả ngay khi nhiệt độ môi trường lên tới 46°C, đảm bảo chất lượng không khí trong nhà tạo ra môi trường sống khỏe mạnh, tự làm sạch FrostWash cho dàn lạnh.
Công nghệ FrostWash tiên tiến giúp tự động loại bỏ bụi bẩn và nấm mốc tích tụ trên dàn trao đổi nhiệt của dàn lạnh.
Công nghệ tự động vệ sinh này đóng băng dàn trao đổi nhiệt xuống tới -15°C để thu gom các chất gây ô nhiễm và bụi bẩn, sau đó làm tan chảy, rửa trôi, giúp làm sạch dàn lạnh và giảm đáng kể khả năng phát tán chất gây ô nhiễm ra môi trường trong nhà từ máy điều hòa.
Lợi ích kép của chế độ FrostWash:
Bạn có thể lựa chọn hướng gió chỉ với chiếc điều khiển từ xa và điều khiển chế độ đảo gió theo phương thẳng đứng.
Nút Silent để chuyển sang tốc độ quạt thấp yên tĩnh tới 19dB
Nút “Powerful” được sử dụng trong quá trình làm mát. Chế độ này tạm thời làm tăng tốc độ của máy nén để nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn.
Với tính bền vững là ưu tiên hàng đầu, môi chất lạnh R32 được đánh giá là không có khả năng gây suy giảm tầng ôzôn và ít ảnh hưởng đến sự nóng lên toàn cầu, giúp bảo vệ môi trường và tương lai hành tinh của chúng ta.
Series | airHome 300 | ||
---|---|---|---|
Model | Dàn lạnh | RAK-CH10PCASV | |
Dàn nóng | RAC-CH10PCASV | ||
Nguồn cấp | Dòng điện | 1 pha | |
V/Hz | 220-240/50 | ||
Cấp nguồn | Dàn lạnh | ||
Công suất lạnh | Định mức (min/max) | kW | 2.7 (0.9 – 3.3) |
BTU/h | 9,210 (3,070-11,260) | ||
Hệ thống Inverter Vector DC | ● | ||
Sao năng lượng | 5 sao | ||
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.56 | ||
Công suất điện vào | Định mức (min/max) | W | 800 (210 - 1,190) |
Dòng điện | A | 4.28 - 3.92 | |
Lưu lượng gió | Powerful/H/ M/L/Silent |
m3/min | 10.5/8.5/7.0/5.0/3.0 |
Độ ồn | Powerful/H/ M/L/Silent |
dB(A) | 44/41/32/24/19 |
Công suất tách ẩm | L/h | 1.4 | |
Chiều dài / Độ cao tối đa | m | 20 / 10 | |
Đường kính ống lỏng / Hơi | mm | 6.35 / 9.52 | |
Kích thước | Dàn lạnh (R*C*S) | mm | 780 x 280 x 230 |
Dàn nóng (R*C*S) | mm | 658 x 530 x 275 | |
Khối lượng tịnh | Dàn lạnh / Dàn nóng | kg | 8 / 23 |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Tự làm sạch FrostWash | ● | ||
Bộ lọc khí | ● | ||
Bộ lọc trước | ● | ||
Mặt nạ dàn lạnh tháo rời được | ● | ||
Hẹn giờ ngủ AirSleep (A.S.Timer) | ● | ||
Chế độ Refresh (làm mới) | ● | ||
Chế độ Powerful (Chế độ cực đại) | ● | ||
Chế độ Silent (Yên tĩnh) | ● | ||
Điều khiển Fuzzy Logic | ● | ||
Vận hành cảm biến độ ẩm | ● | ||
Thổi tự động lên xuống | ● | ||
Tốc độ quạt | 5 cấp | ||
Điều khiển vô cấp | ● | ||
Cài đặt thời gian 12 giờ | ● | ||
Tự khởi động lại | ● | ||
Hộp kim loại chống cháy | ● | ||
Dàn chống ăn mòn | ● | ||
Vỏ ngoài chống gỉ | ● | ||
Mạch trễ 3 phút (Hạn chế nổ cầu chì) | ● | ||
Ống thoát nước thay đổi linh hoạt | ● | ||
Sản xuất tại | Malaysia |